Có 2 kết quả:

从事研究 cóng shì yán jiū ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ從事研究 cóng shì yán jiū ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to do research
(2) to carry out research

Từ điển Trung-Anh

(1) to do research
(2) to carry out research