Có 2 kết quả:
从事研究 cóng shì yán jiū ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ • 從事研究 cóng shì yán jiū ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ
cóng shì yán jiū ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do research
(2) to carry out research
(2) to carry out research
Bình luận 0
cóng shì yán jiū ㄘㄨㄥˊ ㄕˋ ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do research
(2) to carry out research
(2) to carry out research
Bình luận 0